Từ "bổ sung" trong tiếng Việt có nghĩa là "thêm vào" hoặc "cung cấp thêm" để làm cho một cái gì đó trở nên đầy đủ hơn. Nó thường được sử dụng khi bạn cần thêm thông tin, tài liệu, ý kiến hoặc các yếu tố khác để hoàn thiện một cái gì đó.
Bổ sung ý kiến: Khi tham gia một cuộc họp, bạn có thể nói: "Tôi có một số ý kiến bổ sung về dự án này." (Có nghĩa là bạn muốn thêm ý kiến của mình vào cuộc thảo luận).
Báo cáo bổ sung: Nếu bạn cần thêm thông tin để hoàn thiện báo cáo, bạn có thể nói: "Tôi sẽ viết một báo cáo bổ sung để giải thích rõ hơn về các số liệu." (Có nghĩa là bạn sẽ cung cấp thêm thông tin cho báo cáo).
Tài liệu bổ sung: Trong trường hợp bạn cần thêm tài liệu cho một bài thuyết trình, bạn có thể nói: "Tôi đã tìm thấy một số tài liệu bổ sung cho bài thuyết trình của mình." (Có nghĩa là bạn đã tìm thấy thêm tài liệu để làm cho bài thuyết trình trở nên phong phú hơn).
Bổ sung thông tin: Khi bạn cung cấp thêm thông tin cho một người nào đó, bạn có thể nói: "Tôi muốn bổ sung thêm thông tin về lịch trình chuyến đi." (Có nghĩa là bạn muốn cung cấp thêm chi tiết về lịch trình).
Bổ sung ngân sách: Trong lĩnh vực tài chính, bạn có thể nói: "Chúng ta cần bổ sung ngân sách cho dự án này." (Có nghĩa là bạn cần thêm tiền để hoàn thành dự án).